Có 3 kết quả:

非營利 fēi yíng lì ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ非盈利 fēi yíng lì ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ非营利 fēi yíng lì ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) non-profit
(2) not for profit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

non-profit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) non-profit
(2) not for profit

Bình luận 0