Có 3 kết quả:
非營利 fēi yíng lì ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ • 非盈利 fēi yíng lì ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ • 非营利 fēi yíng lì ㄈㄟ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) non-profit
(2) not for profit
(2) not for profit
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
non-profit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) non-profit
(2) not for profit
(2) not for profit
Bình luận 0